Một Người Cha Và Ba Đứa Con

Chương 13: Khăn len đỏ




TẠI CỔNG LÊN MÁY BAY, HỌ ĐỨNG CÁCH XA NHAU. Ngoài khung cửa sổ gắn kính dày, từng ụ tuyết trắng xóa chắn ngang bãi đỗ máy bay. Robert gập đôi áo măng tô lại và đặt lên ghế chờ bằng nhựa. Anh đặt túi du lịch của mình đè lên chiếc áo (điều mà phụ nữ sẽ không bao giờ làm, Kathryn thầm nghĩ), giờ đây anh đang đọc Wall Street Journal. Kathryn choàng áo khoác trên tay và ngắm nghía chiếc máy bay trước mặt. Nó đang được nối vào cổng bằng ống cuống rốn xếp li. Chiếc máy bay rất đẹp, cô nghĩ thế, màu trắng với họa tiết đỏ tươi, logo Vision viết bằng phông chữ viết nhanh. Vị trí đỗ chiếc T-900 cho phép cô nhìn thấy bên trong buồng lái, có thể nhìn thấy những người đàn ông mặc áo sơ mi tay dài, khuôn mặt họ bị khuất trong bóng tối, hai tay họ di chuyển trên bảng điều khiển trong lúc kiểm tra lại danh sách kiểm. Cô tự hỏi liệu cô có từng gặp ai trong số phi hành đoàn hay chưa. Họ có đến lễ tưởng niệm hay không?

Chân cô mỏi nhừ, cô muốn ngồi xuống. Nhưng nếu ngồi xuống, cô buộc phải chen vào giữa hai hành khách to béo khác. Đằng nào thì cũng chỉ còn vài phút nữa là đến giờ lên máy bay. Kathryn mặc áo vest dạ màu đen, bộ tang phục của cô, và nghĩ trông mình giống một nữ doanh nhân hơn là giáo viên. Có thể là một luật sư, đang đến London để cung cấp bằng chứng. Cô búi nhẹ tóc, đeo hoa tai ngọc trai. Một tay cầm đôi găng tay da, cổ quấn khăn choàng đen bằng sợi chenille. Cô nghĩ trông mình khá ổn, trong những tình huống thế này, chắc chắn là trông chỉn chu hơn nhiều so với những tuần trước đó. Nhưng khuôn mặt cô đã gầy đi và cô biết trông mình già hơn so với mười hai ngày trước.

Sáng hôm đó, sau khi nói với Robert về ý định đi London, cô đã lái xe đến nhà bà Julia để thông báo kế hoạch cho Mattie. Con bé dửng dưng một cách tàn nhẫn trước chuyến đi của Kathryn. Lời nhận xét ngắn gọn duy nhất của nó, giữa những tiếng thở dài và tiếng rên gắt gỏng, là một câu phớt tỉnh Sao cũng được.

“Mẹ chỉ đi hai ngày thôi,” Kathryn nói.

“Cũng được,” Mattie đáp. “Bây giờ con đi ngủ lại được chưa?”

Trong nhà bếp, bà Julia đã cố gắng giải thích cho thái độ có vẻ thờ ơ của Mattie.

“Con bé mới mười lăm tuổi,” bà nói. Bà đã thức nhiều giờ rồi. Bà mặc quần jean lưng thun và áo thun tay dài màu xanh lá cây. “Nó phải trách móc một ai đó, vì thế nó đang trách móc cháu. Bà biết như thế thật khó chịu. Cháu không nhớ chuyện này đâu, nhưng ngay sau khi bố mẹ cháu mất, cháu cũng đã trách bà.”

“Cháu không hề làm thế,” Kathryn nóng nảy đáp.

“Có đấy. Cháu không bao giờ nói thẳng ra, nhưng bà biết. Và rồi chuyện đó cũng qua. Như chuyện này cũng sẽ qua vậy thôi. Bây giờ Mattie muốn trách bố nó. Nó giận bố vì đã bỏ nó, vì đã làm cuộc đời nó khốn khổ. Nhưng nó không thể trách bố nó được. Thực chất nó chính là người duy nhất bênh vực bố. Cuối cùng, cơn giận của Mattie sẽ chuyển từ cháu sang mục tiêu thích hợp. Điều cháu cần làm là đảm bảo để cơn giận đó không tổng tấn công một lúc khiến nó bắt đầu trách bản thân mình vì cái chết của bố nó.”

“Nếu thế thì cháu nên ở lại,” Kathryn yếu ớt nói.

Nhưng bà Julia bảo Kathryn phải đi. Trong lòng, Kathryn hiểu rằng bà Julia muốn cô đi khỏi nhà không phải vì bản thân cô, mà vì Mattie.

***

Là vợ góa của phi công, Kathryn được phép bay miễn phí đến bất kỳ nơi nào hãng Vision có chuyến bay, trong khoang hạng nhất bất cứ khi nào có ghế trống. Cô ra hiệu cho Robert ngồi cạnh cửa sổ, rồi nhét hành lý của mình dưới ghế ngồi phía trước. Ngay lập tức cô cảm nhận được không khí tù đọng bên trong máy bay, với cái mùi nhân tạo không lẫn vào đâu được. Cửa vào buồng lái để mở, và Kathryn có thể nhìn thấy phi hành đoàn. Diện tích buồng lái luôn khiến cô ngạc nhiên: Nhiều buồng còn bé hơn hàng ghế trước trong xe ô tô. Cô thắc mắc làm sao kịch bản được đề cập trong đoạn băng CVR trên chuyến bay của Jack lại xảy ra được. Trông như không có đủ chỗ ngồi cho ba người, nói chi đến việc di chuyển và đôi co với nhau.

Từ điểm quan sát của mình, cô chỉ có thể nhìn thấy một phần ba bên trong buồng lái, một chút hình ảnh của từng phi công mặc áo sơ mi. Trong lúc Kathryn quan sát - những cánh tay to khỏe, những điệu bộ tự tin - thật khó để không hình dung người ngồi ở ghế bên trái là Jack. Cô hình dung ra đôi vai anh, mặt trong cổ tay trắng bợt của anh. Cô chưa bao giờ là hành khách trên chuyến bay do Jack điều khiển.

Cơ trưởng đứng dậy và quay về phía thân máy bay. Mắt ông bắt gặp mắt Kathryn, và cô hiểu rằng ông muốn ngỏ ý chia buồn. Ông có vẻ đã lớn tuổi, mắt nâu, tóc đã nhuốm bạc. Trông ông quá tử tế, không giống người cầm trịch chuyến bay. Ông thể hiện lời chia buồn một cách tuyệt vọng, và cô thích ông vì sự lúng túng không nói nên lời này. Cô cảm ơn ông và thậm chí còn gắng nở một nụ cười. Cô nói mình vẫn ổn như mong đợi trong những tình huống thế này, và đó là điều mà ai cũng muốn nghe. Ông hỏi cô có phải đang bay đến Malin Head để có mặt cùng những gia đình người bị nạn khác không, và cô trả lời, rất nhanh và có lẽ quá dứt khoát, không. Trông ông có vẻ ngại vì đã hỏi câu đó. Sau đó cô quay sang giới thiệu cơ trưởng với Robert Hart. Cơ trưởng nhìn Robert chăm chú như thể mình đã gặp người này ở đâu rồi. Sau đó ông lên tiếng cáo lui, quay trở lại buồng lái, rồi đóng cửa lại. Vì sự an toàn của ông ấy. Vì sự an toàn của họ.

Tiếp viên hàng không thu lại những ly champagne đã mời khách khi nãy, và Kathryn bất ngờ khi thấy cô đã uống sạch ly rượu của mình. Cô không nhớ mình đã uống, dù có thể cảm thấy mùi vị rượu trong miệng. Cô nhìn đồng hồ: tám giờ mười bốn phút tối. Lúc này là một giờ mười bốn phút sáng giờ London.

Chiếc máy bay lù lù tiến về đường băng. Viên phi công - vị cơ trưởng có đôi mắt mệt mỏi - tăng tốc động cơ để cất cánh. Tim cô dừng đập trong một phút dài dằng dặc, rồi đập loạn xạ trong lồng ngực cô. Tầm nhìn của cô thu hẹp lại còn một điểm, như màn hình thường thu lại khi tắt tivi. Kathryn giữ chặt tay ghế và nhắm mắt lại. Cô cắn môi dưới. Một tấm màn sương bảo vệ tan biến, và cô nhìn thấy tất cả những gì có thể: Những mảnh sàn máy bay bị xé toạc khỏi thân máy bay; một người, có thể là một đứa bé, dính chặt vào ghế, xoay tròn trong không khí; một đám lửa bắt nguồn từ khoang hàng hóa lan vào thân máy bay.

Chiếc máy bay tăng tốc với một lực bất thường. Tấm thân nặng nề ì ạch của chiếc T-900 không chịu nhấc lên. Cô nhắm mắt lại và bắt đầu cầu nguyện câu kinh duy nhất mà cô nhớ: Cha chúng con...

Trước đây cô chưa bao giờ biết đến cảm giác sợ hãi trên máy bay. Ngay cả trên những chuyến bay xuyên đại dương dằn xóc nhất. Jack lúc nào cũng thư thái trên máy bay, khi làm phi công cũng như lúc làm hành khách, và sự bình tĩnh của anh dường như đã ngấm vào Kathryn qua tấm màng thẩm thấu hôn nhân. Nhưng giờ thì sự bảo vệ đó không còn nữa. Nếu cô từng tin rằng cô sẽ an toàn trên một chuyến bay vì Jack cũng tin như thế, thì liệu tiếp theo có phải là cô có thể chết trên máy bay vì anh đã chết không? Khi đó cô cảm nhận được nỗi hổ thẹn và khiếp sợ vì biết rằng cô sẽ bị say. Robert đặt tay lên lưng cô.

Khi máy bay đã ở trên không trung, Robert ra dấu với tiếp viên hàng không. Cô ta đem đến nước đá, khăn lạnh và một chiếc túi giấy kín đáo. Cơ thể của Kathryn, do không thể cảm nhận nổi sự nhẹ nhõm vì đã cất cánh an toàn, bắt đầu nổi loạn. Cô thất vọng với chính mình khi nôn ra rượu champagne. Cô kinh ngạc khi thấy nỗi sợ về cái chết có thể nghiêm trọng đến thế nào: Ngay cả khi hay tin Jack qua đời, cô cũng không tàn tạ đến mức này.

Đèn báo cài dây an toàn vừa tắt, Kathryn đã đứng dậy và loạng choạng đi đến nhà vệ sinh. Một tiếp viên hàng không đưa cho cô một bao nhựa đựng bàn chải đánh răng, kem đánh răng, khăn mặt, xà phòng, lược, và Kathryn nhận ra những túi đồ cá nhân này được chuẩn bị sẵn rõ ràng để dành cho hành khách bị say máy bay nặng. Chỉ hành khách khoang hạng nhất mới được dùng túi này hay là nó dành cho tất cả mọi người?

Trong phòng vệ sinh bé tí, Kathryn rửa mặt. Áo của cô ướt mồ hôi từ trong ra ngoài, cô cố dùng khăn giấy lau khô vai và cổ. Máy bay chúi về trước, khiến cô va đầu vào tủ. Cô chải răng kĩ lưỡng và nhớ đến những lúc cô cảm thấy thương cảm cho những người sợ đi máy bay.

Khi cô quay lại, Robert đứng dậy để đỡ tay cô.

“Tôi không lý giải nổi,” cô ngồi xuống và ra dấu cho anh cùng ngồi. “Chắc là do tôi sợ. Tôi cứ đinh ninh rằng máy bay sẽ không cất cánh được và nó bay quá nhanh đến nỗi sẽ nổ tung.”

Anh nhẹ nhàng siết chặt cánh tay cô.

Cô đẩy ghế ngồi ra sau, và Robert điều chỉnh ghế ngồi của anh theo cô. Có vẻ miễn cưỡng, dường như vậy, anh lấy từ cặp táp ra một quyển tạp chí.

Cô mân mê nhẫn cưới của mình.

Qua máy điện đàm, cơ trưởng nói bằng giọng vang vang với dụng ý trấn an hành khách. Nhưng chuyến bay vẫn gây cho cô cảm giác bất an. Sự khó khăn nằm ở chỗ đầu óc cô phải thích nghi với ý niệm về chiếc máy bay, với trọng lượng của nó, sự chống lại trọng lực, lơ lửng trên không trung. Cô hiểu khí động học của chuyến bay, hiểu được những nguyên tắc vật lý làm cho máy bay bay được trên không, nhưng trái tim cô, vào lúc này, lại không chịu hiểu. Trong thâm tâm, cô biết máy bay có thể rơi xuống đất.

***

Khi cô tỉnh lại, cả bên trong lẫn bên ngoài máy bay đều tối om. Màn hình phía trên đầu cô đang phát một bộ phim cũ không có tiếng. Họ đang bay đến bình minh. Khi Jack chết, anh đang bay vào bóng đêm, như đang chạy đua trước mặt trời.

Qua cửa sổ, cô thấy những đám mây. Bay qua đâu? cô tự hỏi. Newfoundland? Đại Tây Dương? Malin Head?

Cô tự hỏi liệu tim người sẽ ngừng đập do sức ép của quả bom, hay vào thời khắc biết được rằng mình sắp chết, hay ngừng đập để phản ứng trước nỗi kinh hoàng khi rơi qua màn đêm, hay là nó vẫn còn đập cho đến khi cơ thể chạm nước.

Cảm giác lúc ấy là như thế nào, khi chứng kiến buồng lái tách rời khỏi thân máy bay, rồi sau đó cảm thấy bản thân mình, vẫn còn dính chặt vào ghế ngồi, rơi xuống qua bóng đêm, biết rằng mình sẽ chạm mặt nước ở tốc độ cuối cùng, như Jack chắc chắn sẽ biết nếu anh còn tỉnh táo? Anh có gọi tên Kathryn không? Tên của một người đàn bà khác? Hay cuối cùng anh đã gọi tên Mattie? Hay là Jack, khi cất tiếng kêu tuyệt vọng cuối cùng trong đời, cũng gọi tên mẹ của mình?

Cô hy vọng rằng chồng mình đã không phải gọi một cái tên khác, rằng anh không có đủ một giây để biết mình sắp chết.

***

Ngồi cạnh cô trong xe taxi, Robert duỗi thẳng chân. Những chiếc nút áo mạ vàng trên áo vest của anh đã khiến máy dò an ninh ở sân bay kêu inh ỏi. Anh mặc quần tây xám, áo sơ mi trắng, thắt cà vạt họa tiết cánh hoa màu vàng và đen. Trông anh gầy hơn so với hôm qua.

Cô đưa một tay lên siết lại búi tóc. Nằm giữa họ là hai chiếc túi du lịch, cả hai đều rất nhỏ bé. Cô đã vội vã xếp hành lí, không nghĩ ngợi gì nhiều. Giỏ của cô có một bộ đồ lót và tất, một chiếc áo kiểu. Họ vào London và bắt đầu lướt qua những khu dân cư thong thả. Xe taxi đột ngột dừng lại ven đường.

Qua làn mưa, Kathryn thấy một con đường với những ngôi nhà trát vữa trắng, một dãy đều tăm tắp những mặt tiền giống nhau như đúc. Các ngôi nhà cao bốn tầng, được tô điểm bằng những khung cửa sổ hình cánh cung. Hàng rào bằng sắt uốn trang nhã bao bọc vỉa hè, và mỗi ngôi nhà đều treo một chiếc đèn bão trên cổng. Chỉ có cửa vào nhà nói lên nét riêng của gia chủ. Một số cánh cửa rất dày, làm bằng gỗ ép; một số lại gắn kính nhỏ; số khác sơn màu xanh lá cây sậm. Những ngôi nhà ở gần chiếc taxi nhất được phân biệt bằng những con số khiêm tốn ghi trên tấm biển bằng đồng nhỏ. Chiếc taxi dừng trước ngôi nhà gắn biển Số 21.

Kathryn tựa vào lưng ghế.

“Chưa phải lúc,” cô nói.

“Cô có muốn tôi đi thay không?” Robert hỏi.

Cô suy nghĩ về lời đề nghị này và vuốt phẳng chiếc váy của mình. Như tiếng động cơ đều đều, người lái taxi có vẻ bình thản khi phải đợi.

“Anh sẽ làm gì khi đến đó?” cô hỏi.

Kathryn cảm thấy choáng váng. Cô nghĩ mình không còn dự báo chính xác hành động và phản ứng của cơ thể được nữa. Cô tự nhủ, sự khó khăn khi không nghĩ đến tương lai gần nằm ở chỗ nó khiến người ta không kịp trở tay với thực tại.

Từ đó về khách sạn rất gần, khách sạn nằm trên một khu đất cũng kỳ quặc không kém dãy nhà họ vừa đến. Khách sạn đã mua lại bảy hoặc tám ngôi nhà và có một lối vào kín đáo. Các tầng bên trên được bao bọc bằng bao lơn trắng tinh.

Robert đã đặt hai phòng gần nhưng không thông nhau. Anh xách giỏ của cô đến trước cửa phòng.

“Chúng ta sẽ ăn trưa ở quán rượu phía dưới,” anh nói, rồi xem đồng hồ. “Mười hai giờ trưa được không?”

“Được chứ,” cô đáp.

“Cô không cần phải làm việc này.”

***

Phòng của cô rất bé nhưng đầy đủ một cách hoàn hảo. Tường dán một loại giấy thường, gắn những đèn ốp tường bằng đồng. Có một chiếc bàn, một chiếc giường, máy ép thẳng quần, một hốc tường để pha trà hay cà phê.

Cô tắm, thay đồ lót và áo kiểu, rồi chải đầu. Nhìn vào gương, cô đưa tay lên mặt. Cô không thể tiếp tục chối bỏ rằng có gì đó đang chờ đợi cô ở thành phố này.

Đôi khi, cô nghĩ, sự can đảm chỉ đơn thuần là đặt bàn chân này xuống trước bàn chân kia và không dừng lại.

***

Quán rượu tối lờ mờ, có những góc âm tường ốp gỗ. Âm nhạc Ireland mở trên đầu. Trên tường treo những bức ảnh chụp đàn ngựa trên nền màu xanh lá sậm và đóng khung vàng. Năm, sáu người đàn ông ngồi tại quầy bar, uống bia đựng trong những chiếc ly cỡ lớn, vài cặp doanh nhân ngồi trong các góc âm tường. Cô tìm thấy Robert ngồi ở đầu kia của căn phòng, thả lỏng người trên tấm đệm dài. Trông anh có vẻ mãn nguyện, có lẽ còn hơn cả mãn nguyện. Anh vẫy tay ra dấu với cô.

Cô băng qua căn phòng và đặt ví lên tấm đệm.

“Tôi đã tự ý gọi nước uống cho cô,” anh nói.

Cô đưa mắt nhìn thức uống. Trước mặt Robert là một ly nước khoáng. Cô ngồi vào ghế cạnh anh. Bàn chân cô chạm phớt bàn chân anh, nhưng nếu rụt chân lại thì có vẻ bất lịch sự quá.

“Anh có chuyện gì vậy?” cô hỏi, ra dấu về phía ly nước. “Ý tôi là với thức uống ấy? Tôi xin lỗi. Anh có phiền khi tôi hỏi không?”

“Không sao,” anh đáp, lắc đầu. “Bố mẹ tôi đều là giáo sư ở một trường cao đẳng tại Toronto. Ngay cả vào buổi tối, họ cũng tiếp sinh viên - kiểu như buổi họp mặt nhỏ ấy mà. Chiếc khay rượu luôn là tâm điểm của buổi họp mặt. Các sinh viên rất thích nó, lẽ tất nhiên. Tôi bắt đầu gia nhập với họ năm mười lăm tuổi. Thật ra, giờ đây nghĩ lại chuyện đó, tôi thấy bố mẹ mình có lẽ đã tạo ra rất nhiều kẻ nghiện ngập.”

“Anh là người Canada à?”

“Lúc trước là vậy. Giờ thì hết rồi.”

Kathryn quan sát người đàn ông ngồi cạnh cô. Cô biết gì về anh, ngoại trừ việc anh đã đối xử tốt với cô? Anh có vẻ làm tốt công việc của mình, và phải thừa nhận là vô cùng quyến rũ. Cô thắc mắc phải chăng việc đi cùng cô đến London cũng thuộc một phần trách nhiệm công việc của anh.

“Có thể chuyến đi này của chúng ta là vô ích,” cô nói, và có thể nghe thấy tia hi vọng trong giọng nói của mình. Như tìm kiếm một khối u khả nghi trong ngực, cô thầm nghĩ, rồi sau đó được bác sĩ báo tin là chẳng có gì, hoàn toàn không có gì hết. “Robert, tôi xin lỗi. Việc này thật điên rồ. Tôi biết anh sẽ nghĩ rằng tôi bị mất trí rồi. Tôi thực sự xin lỗi vì đã lôi anh vào cuộc.”

“Tôi thích London lắm,” anh nói nhanh, dường như chưa sẵn sàng để giải tán sự hợp tác này nhanh như vậy. “Cô cần ăn chút gì đó. Tôi ghét nhạc Ireland lắm. Tại sao lúc nào nó cũng sầu thảm như vậy?”

Cô mỉm cười. “Anh đến đây bao giờ chưa?” cô hỏi, ngầm thuận theo sự đổi đề tài. “Đến khách sạn này ấy?”

“Tôi đến đây khá thường xuyên,” anh đáp. “Chúng tôi điều phối, tôi nghĩ đó là từ thích hợp, với các đối tác Anh.”

Cô xem thực đơn, đặt nó xuống mặt bàn vecni bóng loáng nhưng hơi dinh dính.

“Cô có khuôn mặt rất đẹp,” anh chợt nói.

Cô đỏ mặt. Đã lâu không ai nói với cô điều đó. Cô ngượng ngùng vì mình đã đỏ mặt, vì anh có thể thấy điều đó quan trọng đối với cô. Cô lại cầm thực đơn lên và xem lần nữa. “Tôi ăn không nổi, Robert ạ. Thực tình là thế.”

“Có một chuyện tôi muốn nói với cô,” anh bắt đầu.

Cô đưa tay lên. Cô không muốn anh nói bất kỳ điều gì buộc cô phải trả lời.

“Tôi xin lỗi,” anh nói, nhìn đi chỗ khác. “Cô không cần điều này.”

“Tôi chỉ đang nghĩ như thế này thật là dễ chịu,” cô khẽ nói.

Và cô nhận thấy, với vẻ ngạc nhiên, rằng anh không thể giấu sự thất vọng trước lời đề nghị tẻ nhạt đó.

“Tôi sẽ đi bây giờ,” cô nói.

“Tôi sẽ đi với cô.”

“Không. Tôi phải làm việc này một mình.”

Anh nghiêng người sang hôn lên má cô.

“Cẩn thận nhé,” anh nói.

***

Cô loạng choạng đi ra ngoài phố, di chuyển với một động lực mà cô cũng không dám thắc mắc. Chiếc taxi thả cô xuống trước ngôi nhà hẹp mà cô đã nhìn thấy mới hơn một giờ trước đó. Cô quan sát con đường, quan sát chiếc đèn ngủ nhỏ màu hồng ở cửa sổ tầng trệt. Cô trả tiền cho người lái xe và biết chắc chắn, khi cô bước xuống vệ đường, rằng mình đã đưa cho ông ta quá nhiều tiền xu.

Mưa trút lên mép chiếc ô của cô và làm phía sau chân cô ướt sũng, thấm lên rồi chảy dài xuống quần tất. Có một khoảnh khắc, khi cô đứng trên bậc tam cấp trước cánh cửa gỗ to áp đảo, cô đã nghĩ: Mình không cần phải làm việc này. Dù cô hiểu trong cùng khoảnh khắc ấy rằng chính vì biết mình chắc chắn sẽ làm điều này mà cô mới trở nên ngập ngừng như vậy.

Cô nhấc miếng gõ cửa bằng đồng nặng trịch lên rồi gõ vào cửa. Cô nghe tiếng bước chân ở cầu thang trong nhà, tiếng khóc ngằn ngặt của một đứa bé. Cánh cửa đột ngột mở ra, như thể người phía trong đang đợi một món hàng giao đến.

Đó là một phụ nữ - một người phụ nữ cao, gầy, mái tóc đen dài đến cằm. Cô ta ba mươi tuổi, có thể là ba mươi lăm. Cô ta bồng một đứa bé ở eo, một đứa bé khiến cô kinh ngạc đến nỗi chỉ biết đứng nhìn sững sờ thay vì khóc thét lên.

Kathryn bắt đầu run lập cập dưới lớp áo choàng. Cô giữ chiếc ô ở một góc không bình thường.

Người phụ nữ bồng đứa bé trông có vẻ ngạc nhiên, và trong thoáng chốc bối rối. Rồi sau đó cô ta không còn tỏ vẻ ngạc nhiên chút nào nữa.

“Tôi đã hình dung đến giây phút này trong nhiều năm rồi,” người phụ nữ nói.

Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.